So với các loại đèn sợi đốt hay đèn huỳnh quang thông thường, đèn LED Rạng Đông đang được người tiêu dùng tin chọn bởi tuổi thọ cao và khả năng tiết kiệm điện. Vì thế, tìm kiếm bảng báo giá đèn LED Rạng Đông là mối quan tâm đối với những ai đang chuẩn bị hoặc đang trong quá trình xây nhà, sửa nhà.
Bảng báo giá là nguồn để tham khảo giá trước khi mua, giúp lựa chọn nơi cung cấp và ước tính chi phí thuận tiện hơn. Cùng Thanh Thịnh tham khảo bảng báo giá đèn LED Rạng Đông ở dưới đây nào.
[divider style=”solid” top=”20″ bottom=”20″]
Bảng báo giá đèn LED Rạng Đông
Bảng giá niêm yết của Công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông áp dụng cho khách hàng cuối trong cả nước. Chưa bao gồm công vận chuyển, công lắp đặt đến người tiêu dùng.
Tên sản phẩm | Đơn vị | Đóng gói/ Thùng | Giá thành (đã có VAT) |
Máng đèn HQ chống ẩm (M LN CA/36wx1) | cái | 1 | 632.720đ |
Máng đèn HQ chống ẩm (M LN CA/36wx2) | cái | 1 | 759.440đ |
Máng HQ âm trần FS-40/36×2-M6 (lắp LED tube) | cái | 1 | 1.205.600đ |
Máng HQ âm trần FS-40/36×2-M6, ballast điện tử | cái | 1 | 1.333.200đ |
Máng HQ âm trần FS-40/36×3-M6 (lắp LED tube) | cái | 1 | 1.680.800đ |
Máng HQ âm trần FS-40/36×3-M6, ballast điện tử | cái | 1 | 1.854.600đ |
Máng HQ âm trần FS-40/36×4-M6 (lắp LED tube) | cái | 1 | 2.054.800đ |
Máng HQ âm trần FS-40/36×4-M6, ballast điện tử | cái | 1 | 2.200.000đ |
Máng HQ âm trần FS-20/18×3-M6 (lắp LED tube) | cái | 1 | 1.130.800đ |
Máng HQ âm trần FS-20/18×3-M6, ballast điện tử | cái | 1 | 1.221.000đ |
Máng đèn âm trần FS-20/18×4-M6 (lắp LED tube) | cái | 1 | 1.155.000đ |
Máng HQ âm trần FS-20/18×4-M6, ballast điện tử | cái | 1 | 1.322.200đ |
Máng đèn HQ FS-20/18×1-M8, ballast điện tử | cái | 10 | 149.600đ |
Máng đèn HQ FS-40/36×1-M8, không ballast | cái | 10 | 135.300đ |
Máng đèn HQ FS-40/36×1-M8, không nắp, không ballast | cái | 10 | 116.600đ |
Máng đèn HQ FS-40/36×1-M8, ballast điện tử | cái | 10 | 193.600đ |
Máng đèn HQ FS-40/36×1-M8, không nắp, ballast điện tử | cái | 10 | 171.600đ |
Máng đèn HQ FS-40/36×2-M8, không ballast | cái | 10 | 160.600đ |
Máng đèn HQ FS-40/36×2-M8, không nắp, không ballast | cái | 10 | 141.900đ |
Máng đèn HQ FS-40/36×2-M8, ballast điện tử | cái | 10 | 301.400đ |
Máng đèn HQ FS-40/36×2-M8, không nắp, ballast điện tử | cái | 10 | 275.000đ |
Chao trần đôi 1,2m sơn tĩnh điện | cái | 10 | 136.400đ |
Chao Inox 1,2m đôi trần | cái | 10 | 136.400đ |
Chao Inox 1,2m đơn trần | cái | 10 | 96.800đ |
Máng đèn HQ siêu mỏng M9, ĐĐT | |||
Máng đèn siêu mỏng FS-20/18×1-M9, ballast điện tử | cái | 10 | 132.000đ |
Máng đèn siêu mỏng FS-40/36×1-M9, ballast điện tử | cái | 10 | 158.400đ |
Máng đèn siêu mỏng FS-40/36×1-M9, không nắp, ballast điện tử | cái | 10 | 146.300đ |
Máng đèn siêu mỏng FS-40/36×2-M9, ballast điện tử | cái | 10 | 242.000đ |
Máng đèn siêu mỏng FS-40/36×2-M9, không nắp, ballast điện tử | cái | 10 | 217.800đ |
Máng HQ lắp nổi FS-40/36×2-M10, ballast điện tử | cái | 1 | 1.333.200đ |
Máng HQ lắp nổi FS-40/36×2-M10 (lắp LED tube) | cái | 1 | 1.205.600đ |
Máng HQ lắp nổi FS-40/36×3-M10, ballast điện tử | cái | 1 | 1.854.600đ |
Máng HQ lắp nổi FS-40/36×3-M10 (lắp LED tube) | cái | 1 | 1.680.800đ |
Máng HQ lắp nổi FS-40/36×4-M10, ballast điện tử | cái | 1 | 2.013.000đ |
Máng HQ lắp nổi FS-20/18×3-M10, ballast điện tử | cái | 1 | 1.221.000đ |
Máng HQ lắp nổi FS-20/18×3-M10 (lắp LED tube) | cái | 1 | 1.130.800đ |
Máng HQ lắp nổi FS-20/18×4-M10, ballast điện tử | cái | 1 | 1.048.300đ |
Máng HQ lắp nổi FS-20/18×4-M10 (lắp LED tube) | cái | 1 | 1.155.000đ |
Đèn HQ chống ẩm D LN CA/1x36w | cái | 6 | 499.400đ |
Đèn HQ chống ẩm T8 H22 D LN CA/36wx1 | cái | 6 | 506.000đ |
Đèn HQ chống ẩm D LN CA/2x36w | cái | 6 | 657.800đ |
Đèn HQ chống ẩm T8 H22 D LN CA/36wx2 | cái | 6 | 671.000đ |
Đèn HQ chống ẩm D LN CA/2x18w | cái | 6 | 513.700đ |
Bộ cần treo đèn tròn dài 0,6m | bộ | 55 | 37.400đ |
Bộ cần treo đèn tròn dài 0,7m | bộ | 55 | 48.400đ |
Bộ cần treo đèn tròn dài 0,8m | bộ | 55 | 58.300đ |
Bộ cần treo đèn tròn dài 0,9m | bộ | 55 | 63.800đ |
Bộ công son | bộ | 99.000đ | |
Bộ phụ kiện Panel 40w | bộ | 47.300đ | |
Bộ giá treo đèn LED panel (30×120 / 60×60) | bộ | 474.100đ | |
Giá treo đèn Panel 60×120 | cái | 312.400đ | |
Tai treo Panel 60×60 / 60×120 | cái | 40.700đ | |
Tai treo Panel 30×30 | cái | 22.000đ | |
Tai treo Panel 30×60 / 30×120 | cái | 22.000đ | |
Tai treo Panel 15×120 | cái | 11.000đ | |
Bộ giá treo đèn LED panel vuông | bộ | 149.600đ | |
Bộ phụ kiện cho LED dây (7w) | bộ | 121.000đ | |
Bóng HQ T8 – 18W Galaxy (S) – Daylight – (SL) | cái | 25 | 15.400đ |
Bóng HQ T8 – 36W Galaxy (S) – Daylight – (SL) | cái | 25 | 20.900đ |
Bóng HQ T10 – 40W Super Delux | cái | 25 | 23.100đ |
Bóng HQ T8 – 18W Delux | cái | 25 | 14.300đ |
Bóng HQ T8 – 36W Delux | cái | 25 | 23.100đ |
Bóng HQ T8 – 18W Super Delux | cái | 25 | 17.600đ |
Bóng HQ T8 – 36W Super Delux | cái | 25 | 28.600đ |
Bóng HQ T8 – 18W R/B | cái | 25 | 28.600đ |
Bóng HQ T8 – 36W R/B | cái | 25 | 52.800đ |
Bóng HQ T8 – 18W – RED, GREEN, YELLOW | cái | 25 | 22.000đ |
Bóng HQ T8 – 18W – BLUE | cái | 25 | 18.700đ |
Bóng HQ T8 – 36W – RED, GREEN, YELLOW | cái | 25 | 28.600đ |
Bóng HQ T8 – 36W – BLUE | cái | 25 | 25.300đ |
Bóng HQ T10 – 40w | cái | 25 | 17.600đ |
Bóng HQ T10 – 20w | cái | 25 | 12.980đ |
Bóng HQ 20w – đỏ, xanh lá cây, xanh biển, vàng ấm | cái | 25 | 15.400đ |
Đèn lưu huỳnh (D LH01/75w) | cái | 25 | 541.200đ |
Đèn lưu huỳnh (D LH01/100w) | cái | 25 | 541.200đ |
Ballast điện tử hộp 6000h EBH-1×18/20 FL – SM | cái | 25 | 59.400đ |
Ballast điện tử hộp 6000h EBH-1×36/40 FL – SM | cái | 25 | 72.600đ |
Ballast điện tử (EBS.1-A40/36-FL) 40/36 | cái | 25 | 38.500đ |
Ballast điện tử (EBS.1-A20/18-FL) 20/18 | cái | 25 | 37.400đ |
Ballast điện tử (EBS.2-A40/36-FL) – 220V | cái | 30 | 38.500đ |
Ballast điện tử (EBS.2-A20/18-FL) – 220V | cái | 30 | 37.400đ |
Balát điện tử đèn bàn 1 chế độ (RL-01) | cái | 25 | 31.900đ |
Ballast sắt từ tổn hao thấp 18w-20w, 36w-40w | cái | 20 | 81.400đ |
Ballast điện từ 40w | cái | 20 | 81.400đ |
Ballast điện từ 20w | cái | 20 | 81.400đ |
Đèn compact gắn tường D GT01 /14w | cái | 1 | 521.400đ |
Đèn compact gắn tường D GT02 /14w | cái | 1 | 532.400đ |
Chao đèn downlight âm trần CFC 90 | cái | 24 | 57.200đ |
Chao đèn downlight âm trần CFC 100 | cái | 24 | 66.000đ |
Chao đèn downlight âm trần CFC 120M | cái | 24 | 70.400đ |
Chao đèn downlight âm trần có mặt kính (chưa bao gồm bóng) | |||
Chao đèn downlight C CFL-AT05/125 CK | cái | 40 | |
Chao đèn downlight C CFL-AT04/160 CK | cái | 16 | 189.200đ |
Chao đèn downlight C CFL-AT03/100 CK | cái | 40 | 81.400đ |
Đèn HQ compact 1U 9W, 11w (FSD-11-G23) (Dùng cho RL 01,02,04,06,07,10) | cái | 24 | 37.400đ |
Đèn HQ compact CFS 2U – 11w – 12V | cái | 24 | 49.500đ |
Đèn HQ (CFL 3UT3DC) 15w – 12V Galaxy | cái | 24 | 53.900đ |
Bóng đèn compact T3 – 2U 5W Galaxy -E27-6500K | cái | 24 | 29.700đ |
Bóng đèn compact T3 – 3U 11W Galaxy -E27-6500K | cái | 24 | 34.100đ |
Bóng đèn CFL 2U T4 11W H8 (B22, E27) (2700K, 6500K) | cái | 24 | 31.900đ |
Bóng đèn compact T4 – 3U 6000h – 15W -E27-2700K / 127V | cái | 24 | 47.300đ |
Bóng đèn CFL 3U T4 15W H8 -E27-6500K MN | cái | 24 | 41.800đ |
Bóng đèn CFL 3U T4 20W H8 -E27-6500K MN | cái | 24 | 47.300đ |
Đèn CFL 3U T4 15w E27 – bầu kín RED | cái | 24 | 57.200đ |
Đèn CFL 3U T4 15w E27 – bầu kín YELLOW | cái | 24 | 52.800đ |
Đèn CFL 3U T4 20w E27 – bầu kín – R | cái | 24 | 60.500đ |
Bóng đèn CFL 3U T4 25W H8 -E27-6500K | cái | 12 | 51.700đ |
Bóng đèn CFL 3U T4 30W H8 -E27-6500K | cái | 12 | 61.600đ |
Bóng đèn CFL 4U T5 36W.S H8 -E27-6500K | cái | 12 | 112.200đ |
Bóng đèn CFL 4U T5 40W H8 -E27-6500K | cái | 12 | 125.400đ |
Bóng đèn CFL 4UT5 40W.S H8 E27 – 6500K | cái | 12 | 118.800đ |
Bóng đèn CFL 4U T5 50W H8 -E27-6500K | cái | 12 | 149.600đ |
Bóng đèn CFL 4UT5 50W.S H8 E27 – 2700K/6500K | cái | 12 | 138.600đ |
Bóng đèn CFL 4U T5 50W H8 -E40-6500K | cái | 12 | 154.000đ |
Bóng đèn CFL 4UT5 50W.S H8 E40 – 2700K/6500K | cái | 12 | 141.900đ |
Bóng đèn compact CFH CSC 4U 75W E40 | cái | 12 | 192.500đ |
Bóng đèn compact 5UT5 80W H8 E27-6500K | cái | 12 | 229.900đ |
Bóng đèn compact 5UT5 80W H8 E40 -6500K | cái | 12 | 233.200đ |
Bóng đèn compact 5UT5 100W E27 -6500K | cái | 12 | 254.100đ |
Bóng đèn compact 5UT5 100W E40 -6500K | cái | 12 | 256.300đ |
Bóng đèn Huỳnh quang compact xoắn | |||
Bóng đèn compact CFL-ST3 11W Galaxy -E27-6500K | cái | 24 | 39.600đ |
Bóng đèn compact CFL-ST3 11W H8 Galaxy -E27-6500K | cái | 24 | 39.600đ |
Bóng đèn compact CFL-ST3 14W Galaxy -E27-6500K | cái | 24 | 42.900đ |
Bóng đèn compact CFL-ST3 14W H8 Galaxy -E27-6500K | cái | 24 | 42.900đ |
Bóng đèn compact CFL-ST3 18W Galaxy-E27-2700K | cái | 24 | 45.100đ |
Bóng đèn compact CFL-ST3 20W Galaxy-E27-6500K | cái | 24 | 48.400đ |
Bóng đèn compact CFL-ST4 25W H8 E27 – 6500K | cái | 12 | 63.800đ |
Bóng đèn compact CFL-ST4 30W H8 E27 – 6500K | cái | 12 | 77.000đ |
Bóng đèn compact CFL-ST4 32W H8 E27 – 6500K | cái | 12 | 77.000đ |
Bóng đèn compact CFL-ST4 35W H8 E27 – 6500K | cái | 12 | 93.500đ |
Bóng đèn CFL HST4 25W H8 – E27- 6500K | cái | 12 | 63.800đ |
Bóng đèn compact HST4 30W.S H8 – E27- 6500K | cái | 12 | 77.000đ |
Bóng đèn compact HST5 40w – H8 – E27 – 6500K | cái | 12 | 121.000đ |
Bóng đèn compact HST5 40w.S H8 – E27 – 6500K | cái | 12 | 118.800đ |
Bóng đèn compact HST5 50w H8 – E27 – 6500K | cái | 12 | 149.600đ |
Bóng đèn compact HST5 50w.S H8 – E27 – 6500K | cái | 12 | 149.600đ |
Bóng đèn compact HST5 75w E27 (6500K, 2700K) | cái | 12 | 223.300đ |
Bóng đèn CFL-HST5 85w 220V xoắn E27 6500K | cái | 12 | 182.600đ |
Bóng đèn CFL-HST5 85w 220V xoắn E40 6500K | cái | 12 | 183.700đ |
Bóng đèn CFL-HST5 105w 220V xoắn E27 6500K | cái | 12 | 202.400đ |
Bóng đèn CFL-HST5 105w 220V xoắn E40 6500K | cái | 12 | 204.600đ |
Đui đèn E27 chống thấm nước (IP54 và IP54 rãnh 1,5mm) | cái | 18.700đ | |
Bộ đèn NN-KC-50/E27-CFL 40UT5 50w-R | cái | 306.900đ | |
Đèn CFL 4U T5 50w E27 – R | cái | 176.770đ | |
Chao đèn NN-KC-20/E27 | cái | 115.500đ | |
Chao đèn NN-KC-50/E27 | cái | 128.700đ | |
Chao đèn Nông nghiệp C CFL 160/HC | cái | 49.500đ | |
Bóng đèn CFL 3U T4 15w IP65 E27 TL2 | cái | 24 | 45.430đ |
Bóng đèn CFL 3U T4 20w IP65 E27 TL1 | cái | 24 | 49.060đ |
Bóng đèn CFL 3U T4 20w IP65 E27 2700K/ 6500K chống ẩm | cái | 24 | 49.500đ |
Bóng đèn CFL 3U T4 23w IP65 E27 2700K chống ẩm | cái | 12 | 51.700đ |
Bóng đèn CFL 3U T4 25w IP65 E27 2700K chống ẩm | cái | 12 | 63.800đ |
Bóng đèn CFL 3U T4 20w IP65 NN1 E27 | cái | 12 | 57.200đ |
Bóng đèn CFL 3U T4 25w IP65 NN1 E27 | cái | 12 | 63.800đ |
Bóng đèn CFL 4U T5 40w IP65 E27 6500K chống ẩm | cái | 12 | 143.000đ |
Bóng đèn CFL 4U T5 50w IP65 H8 E27 6500K | cái | 12 | 149.600đ |
Bộ máng chao đèn HQ NNx1 (EBH 3.36×1; không bóng: EBH SM) | bộ | 231.000đ | |
Bộ máng chao đèn HQ NNx2 (EBH 3.36×2; không bóng: EBH SM) | bộ | 330.000đ | |
Bộ máng chao đèn HQ NNx3 (EBH 3.36×3; không bóng: EBH SM) | bộ | 495.000đ | |
Balát điện tử EBH.3 NN 36wx1 | cái | 58.300đ | |
Bóng đèn HQ T8-36w NCM 65 | cái | 39.600đ | |
Bóng đèn HQ T8-36w NN 30 | cái | 47.300đ | |
Đèn LED NCM 02L 120/16w 100B | cái | 697.400đ | |
Đèn LED NCM 02L 120/16w 20B/80R | cái | 885.500đ | |
Đèn LED NCM 02L 120/16w 30B/70R | cái | 880.000đ | |
Đèn LED NCM 02L 120/16w 40B/60R | cái | 869.000đ | |
Đèn LED NCM 02L 120/16w 100R | cái | 907.500đ | |
Đèn LED (D NCM 02L 60/10w) 220V – trắng, vàng | cái | 10 | 132.000đ |
Đèn LED (D NCM 02L 120/10w) 220V – trắng, vàng | cái | 10 | 182.600đ |
Đèn LED (D NCM 02L 120/16w) 220V – trắng, vàng | cái | 10 | 190.300đ |
Đèn LED nuôi cấy mô D NCM 01L 120/30/BR-220V | cái | 1.045.000đ | |
Đèn LED NCM 120/16w/3000K/6500K 220V Dimming | cái | 367.400đ | |
Đèn LED nuôi cấy mô D NCM 01L 110/16W (3000K, 6500K) | cái | 236.500đ | |
Đèn LED nuôi cấy mô D NCM 01L 140/18W (3000K, 6500K) | cái | 236.500đ | |
Đèn LED nuôi cấy mô NCM 16w 120/WR | cái | 371.800đ | |
Đèn LED nuôi tảo T 25w 120/BR | cái | 742.500đ | |
Đèn LED trồng rau D TRR 01L 120/25w 100B | cái | 756.800đ | |
Đèn LED trồng rau D TRR 01L 120/25w 100R | cái | 1.141.800đ | |
Đèn LED trồng rau D TRR 01L 120/25w 20B/80R | cái | 1.111.000đ | |
Đèn LED trồng rau D TRR 01L 120/25w 30B/70R | cái | 1.100.000đ | |
Đèn LED trồng rau D TRR 01L 120/25w 220V 30B/70R | cái | 638.000đ | |
Đèn LED trồng rau D TRR 01L 120/25w 40B/60R | cái | 1.089.000đ | |
Đèn LED trồng rau D TRR 01L 120/25w 50B/50R | cái | 1.071.400đ | |
Đèn LED trồng rau TTR 25w 120/WR | cái | 336.600đ | |
Đèn LED bẫy côn trùng D CT01L/15w – trắng, xanh | cái | 1.601.600đ | |
Bóng đèn (LED HC A60/9w) E27 – vàng LED SS | cái | 64.900đ | |
Bóng đèn(LED 2A60/9W)E27-as vàng(LED SS) | cái | 64.900đ | |
Bóng đèn chuyên dụng LED.TL-WFR/10w IP65 | cái | 99.000đ | |
Bộ đèn ốp trần 15w (CL 04 15 3UT3) | bộ | 1 | 189.200đ |
Bộ chao đa năng RSL-06/400/E27 (không bóng) | bộ | 4 | 246.400đ |
Bộ chao đa năng RSL-06/400/E40 (không bóng) | bộ | 4 | 266.200đ |
Bộ chao đa năng RSL-06/270/E27 (không bóng) | bộ | 4 | 175.560đ |
Bóng đèn (LED PAR 20N/ 3W) E27 as trắng, vàng S | cái | 12 | 48.400đ |
Bóng đèn (LED PAR30N /5W) E27 as trắng, vàng S | cái | 12 | 59.400đ |
Bóng đèn (LED PAR30N/7W) E27 – as trắng, vàng S | cái | 12 | 100.100đ |
LED BULB (LED A45N1/3w) E27 – 3000K, 6500K S | cái | 24 | 38.500đ |
LED BULB (LED A55N4/5w) E27 – 3000K, 6500K S | cái | 24 | 48.400đ |
LED BULB (LED A60N3/7w) E27 – trắng, vàng S LED SS | cái | 24 | 56.100đ |
LED BULB (LED A60N1/9w) E27 – trắng, vàng LED SS | cái | 24 | 64.900đ |
Bóng đèn LED (LED A70N1/12w) E27 – trắng, vàng LED SS | cái | 24 | 80.300đ |
LED BULB (LED A80N1/15w) E27 – 6500K LED SS | cái | 24 | 105.600đ |
LED BULB (LED A95N1/20w) E27 (LED SS) | cái | 12 | 145.200đ |
LED BULB (LED A120N1/30w) E27 S | cái | 12 | 216.700đ |
Bóng đèn LED BULB trang trí LED A45 R/1w (đỏ) | cái | 24 | 30.800đ |
Bóng đèn LED BULB trang trí LED A45 Y/1w (vàng) | cái | 24 | 30.800đ |
Bóng đèn LED BULB trang trí LED A45 G/1w (xanh lá) | cái | 24 | 30.800đ |
Bóng đèn LED BULB trang trí LED A45B/1w (xanh lam) | cái | 24 | 30.800đ |
Bóng đèn LED BULB trang trí LED A45 W/1w (trắng) | cái | 24 | 30.800đ |
LED BULB (LED TR50N1/8w) E27-6500K LED SS | cái | 24 | 64.900đ |
LED BULB (LED TR60N1/10w) E27-6500K LED SS | cái | 24 | 71.500đ |
LED BULB (LED TR60N2/10w) E27-6500K LED SS | cái | 24 | 71.500đ |
LED BULB (LED TR60N1/12w) E27-6500K LED SS | cái | 24 | 80.300đ |
LED BULB (LED TR60N2/12w) E27-6500K LED SS | cái | 24 | 80.300đ |
LED BULB (LED TR70N1/14w) E27-6500K LED SS | cái | 24 | 103.400đ |
LED BULB (LED TR80N2/18w) E27-3000K, 6500K LED SS | cái | 12 | 136.400đ |
LED BULB (LED TR80N1/20w) E27-3000K, 6500K LED SS | cái | 12 | 145.200đ |
LED BULB (LED TR80NĐ/20w.H) E27-3000K, 6500K LED SS | cái | 12 | 145.200đ |
LED BULB (LED TR100N1/28w) E27-3000K, 6500K LED SS | cái | 12 | 192.500đ |
LED BULB (LED TR100N2/28w) E27-3000K, 6500K LED SS | cái | 12 | 192.500đ |
LED BULB (LED TR100N1/30w) E27-3000K, 6500K LED SS | cái | 12 | 216.700đ |
LED BULB (LED TR80/30w) E27-3000K, 6500K LED SS | cái | 12 | 187.000đ |
LED BULB (LED TR100NĐ/30w.H) E27-3000K, 6500K LED SS | cái | 12 | 216.700đ |
LED BULB (LED TR120N1/40w) E27-3000K, 6500K LED SS | cái | 12 | 266.200đ |
LED BULB (LED TR100/40w) E27-3000K, 6500K LED SS | cái | 12 | 292.600đ |
LED BULB (LED TR140N1/50w) E27-3000K, 6500K LED SS | cái | 12 | 327.800đ |
LED BULB (LED TR120/50w) E27-3000K, 6500K LED SS | cái | 12 | 361.900đ |
LED BULB (LED TR140/60w) E27-3000K, 6500K LED SS | cái | 12 | 454.300đ |
LED BULB (LED TR140/80w) E27-3000K, 6500K LED SS | cái | 12 | 545.600đ |
Bóng đèn LED dây tóc (LED DT A60/4w) E27 – vàng | cái | 24 | 52.800đ |
Bóng đèn LED dây tóc LED DT C35/2,5w E14 – vàng | cái | 24 | 38.500đ |
LED BULB đổi màu LED A60 ĐM/7w | cái | 24 | 83.600đ |
LED BULB đổi màu LED A60 ĐM/9w | cái | 24 | 88.000đ |
Bóng đèn LED BULB cảm biến A60/7w.RAD – 3000K, 6500K | cái | 24 | 166.100đ |
Bóng đèn LED BULB cảm biến A60/9w.RAD – 3000K, 6500K | cái | 24 | 171.600đ |
Bóng đèn LED BULB cảm biến TR70/15w.RAD – 3000K, 6500K | cái | 213.400đ | |
Bóng đèn LED BULB Dim A60/9w DTW | cái | 138.600đ | |
Bóng đèn chuyên dụng LED.TL-T60 WRF/9w IP65 | cái | 84.700đ | |
LED BULB (LED A60N 12VDC/ 3w) Kẹp – trắng S | cái | 24 | 60.720đ |
LED BULB (LED A60N 12VDC/ 3w) E27 – trắng S | cái | 24 | 53.020đ |
LED BULB (LED A60N 12VDC/ 5w) Kẹp – trắng S | cái | 24 | 73.150đ |
LED BULB (LED A60N 12VDC/ 5w) E27 – trắng S | cái | 24 | 66.220đ |
LED BULB (LED A60N3 12-24VDC/7w) E27 – trắng S | cái | 24 | 93.940đ |
Bóng đèn LED A60N1 24VDC/7w – trắng S | cái | 24 | 132.000đ |
Bóng đèn LED A60N1 12-24VDC/7w – E27 6500K SS | cái | 24 | 75.900đ |
Bóng đèn LED A60N3 12-24VDC/7w – E27 6500K SS | cái | 24 | 108.900đ |
Bóng đèn LED A60N1 12-24VDC/7w – Kẹp 6500K SS | cái | 24 | 97.900đ |
Bóng đèn LED A60N1 12-24VDC/9w – E27 6500K SS | cái | 24 | 80.300đ |
Bóng đèn LED A60N1 12-24VDC/9w – Kẹp 6500K SS | cái | 24 | 103.400đ |
Bóng đèn LED TR70 12-24VDC/12w – Kẹp 6500K SS | cái | 24 | 129.800đ |
Bóng đèn LED TR70 12-24VDC/12w – E27 6500K SS | cái | 24 | 107.800đ |
Đèn LED downlight (D AT06L 76/3w) – trắng, vàng SS | cái | 24 | 73.150đ |
Đèn LED downlight (D AT05L 76/3w) – trắng SS | cái | 24 | 73.150đ |
Đèn LED downlight (D AT03L 90/5w) – trắng, vàng S | cái | 24 | 90.200đ |
Đèn LED downlight D AT06L 90/5w – trắng LED SS | cái | 24 | 90.200đ |
Đèn LED downlight D AT03L 90/7w – trắng, vàng LED SS | cái | 24 | 106.700đ |
Đèn LED downlight D AT05L 90/7w – trắng, vàng LED SS | cái | 24 | 106.700đ |
Đèn LED downlight D AT06L 90/7w – trắng LED SS | cái | 24 | 106.700đ |
Đèn LED downlight (D AT03L 110/5w) – trắng, vàng S | cái | 12 | 129.800đ |
Đèn LED downlight (D AT03L 110/7w) – trắng, vàng S | cái | 12 | 124.300đ |
Đèn LED downlight D AT06L 110/7w – trắng LED SS | cái | 12 | 124.300đ |
Đèn LED downlight (D AT03L 110/9w) – trắng, vàng LED SS | cái | 12 | 150.700đ |
Đèn LED downlight (D AT05L 110/9w) – trắng, vàng LED SS | cái | 12 | 150.700đ |
Đèn LED downlight D AT06L 110/9w – trắng LED SS | cái | 12 | 150.700đ |
Đèn LED downlight D AT04L 90/5w 220V E | cái | 24 | 123.200đ |
Đèn LED downlight D AT04L 90/7w 220V E | cái | 24 | 128.700đ |
Đèn LED downlight D AT04L 90/9w 220V E | cái | 24 | 136.400đ |
Đèn LED downlight D AT04L 110/7w 220V – E 3000K, 6500K | cái | 12 | 143.000đ |
Đèn LED downlight D AT04L 110/9w 220V E – 6500K | cái | 12 | 154.000đ |
Đèn LED downlight D AT04L 110/12w 220V E – 6500K | cái | 12 | 162.800đ |
Đèn LED downlight D AT04L 155/16w E – 6500K | cái | 12 | 292.600đ |
Đèn LED downlight D AT04L 155/25w E – 6500K | cái | 12 | 341.000đ |
Đèn LED downlight D AT10L 90/7w -3000K, 6500K E (G) | cái | 24 | 128.700đ |
Đèn LED downlight D AT10L 110/9w -3000K, 6500K E (G) | cái | 12 | 154.000đ |
Đèn LED downlight D AT11L 90/7w -trắng, vàng LED SS | cái | 24 | 106.700đ |
Đèn LED downlight D AT11L 110/9w -trắng, vàng LED SS | cái | 12 | 150.700đ |
Đèn LED downlight D AT12L 76/3w -3000K, 6500K LED SS | cái | 77.000đ | |
Đèn LED downlight D AT12L 90/5w -3000K, 6500K LED SS | cái | 90.200đ | |
Đèn LED downlight D AT12L 90/7w -3000K, 6500K LED SS | cái | 106.700đ | |
Đèn LED downlight D AT12L 110/9w -3000K, 6500K LED SS | cái | 150.700đ | |
Đèn LED downlight D AT14L 76/7w -4000K SS | cái | 178.200đ | |
Đèn LED downlight D AT14L 90/9w -4000K SS | cái | 203.500đ | |
Đèn LED downlight D AT14L 110/9w -4000K SS | cái | 237.600đ | |
Đèn LED downlight D AT14L 110/12w -4000K SS | cái | 246.400đ | |
Đèn LED downlight đổi màu D AT02L DM 90/7w | cái | 24 | 162.800đ |
Đèn LED downlight đổi màu D AT02L DM 110/9w | cái | 12 | 191.400đ |
Đèn LED downlight đổi màu D AT10L DM 60/3w | cái | 24 | 92.400đ |
Đèn LED downlight đổi màu D AT10L DM 60/3w (G) | cái | 24 | 92.400đ |
Đèn LED downlight đổi màu D AT10L DM 90/7w | cái | 24 | 162.800đ |
Đèn LED downlight đổi màu D AT10L DM 90/7w (G) | cái | 24 | 162.800đ |
Đèn LED downlight đổi màu D AT10L DM 110/9w | cái | 12 | 191.400đ |
Đèn LED downlight đổi màu D AT10L DM 110/9w (G) | cái | 12 | 191.400đ |
Đèn LED downlight đổi màu D AT10L DM 110/12w | cái | 12 | 201.300đ |
Đèn LED downlight đổi màu D AT10L DM 110/12w (G) | cái | 12 | 201.300đ |
Đèn LED downlight cảm biến D AT04L 90/7w 220V E PIR | cái | 24 | 189.200đ |
Đèn LED downlight cảm biến D AT04L 110/9w 220V E PIR | cái | 12 | 213.400đ |
Đèn LED downlight dự phòng BD AT04L DP 90/7w | cái | 24 | 1.199.000đ |
Đèn LED Downlight dự phòng BD AT04L DP 90/12w | cái | 12 | 1.268.300đ |
Đèn LED Downlight dự phòng BD AT04L DP 110/9w – 6500K | cái | 12 | 1.232.000đ |
Đèn LED Downlight dự phòng BD AT04L DP 110/12w | cái | 12 | 1.276.000đ |
Bộ đèn LED Downlight khẩn cấp BD AT07L KC 90/5w trắng, vàng | bộ | 638.000đ | |
Đèn LED ốp trần D LN 03L 230/7w – trắng, vàng LED SS | cái | 176.000đ | |
Đèn LED ốp trần (D LN 05L 160/9w) – trắng, vàng S | cái | 12 | 148.500đ |
Đèn LED ốp trần D LN 05L 24VDC/9w (trắng, vàng) S | cái | 178.200đ | |
Đèn LED ốp trần (D LN 03L 270/9w) – trắng LED SS | cái | 228.800đ | |
Đèn LED ốp trần (D LN 05L 220/14w) – trắng, vàng S LED SS | cái | 233.200đ | |
Đèn LED ốp trần (D LN 03L 270/14w) – trắng, vàng S LED SS | cái | 6 | 242.000đ |
Đèn LED ốp trần (D LN 03L 320/14w) – trắng LED SS | cái | 6 | 310.200đ |
Đèn LED ốp trần (D LN 03L 320/18w) – trắng LED SS | cái | 6 | 323.400đ |
Đèn LED ốp trần (D LN 09L 172/12w) – trắng, vàng S (6500K SS) | cái | 8 | 257.400đ |
Đèn LED ốp trần (D LN 09L 225/18w) – trắng SS (vàng S) | cái | 8 | 349.800đ |
Đèn LED ốp trần (D LN 09L 300/24w) – trắng SS | cái | 6 | 426.800đ |
Đèn LED ốp trần (D LN 08L 17×17/12w) – trắng S (6500K SS) | cái | 8 | 257.400đ |
Đèn LED ốp trần (D LN 08L 17×17/12w.B) – trắng S (6500K SS) | cái | 8 | 257.400đ |
Đèn LED ốp trần vuông (D LN 08L 23×23/18w) – 6500K LED SS | cái | 6 | 360.800đ |
Đèn LED ốp trần (D LN 08L 30×30/24w) – 6500K SS | cái | 6 | 453.200đ |
Đèn LED ốp trần D LN 10L 22×22/18w – 3000K, 6500K | cái | 6 | 337.700đ |
Đèn LED ốp trần D LN 11L 220/18w – 3000K, 6500K | cái | 6 | 337.700đ |
Đèn LED ốp trần D LN 12L 22×22/18w – 3000K, 6500K | cái | 6 | 360.800đ |
Đèn LED ốp trần D LN 12L 220/18w – 3000K, 6500K | cái | 6 | 349.800đ |
Đèn LED ốp trần cảm biến D LN 05L 160/9w RAD – trắng, vàng S | cái | 12 | 281.600đ |
Đèn LED ốp trần cảm biến D LN 05L 220/14w RAD – trắng, vàng S | cái | 12 | 367.400đ |
Đèn LED ốp trần cảm biến (D LN 08L 23×23/18w) RAD SS | cái | 6 | 477.400đ |
Đèn LED ốp trần cảm biến (D LN 08L 30×30/24w) RAD SS | cái | 6 | 609.400đ |
Đèn LED ốp trần cảm biến (D LN 09L 230/18w) RAD SS | cái | 6 | 409.200đ |
Đèn LED ốp trần cảm biến (D LN 09L 300/24w) RAD SS | cái | 6 | 488.400đ |
Đèn LED ốp trần cảm biến D LN 10L 22×22/18w.PIR – 3000K, 6500K | cái | 6 | 481.800đ |
Đèn LED ốp trần cảm biến D LN 11L 220/18w.PIR – 3000K, 6500K | cái | 6 | 481.800đ |
Đèn LED ốp trần chống bụi D LN CB03L 260/18w – 3000K, 6500K SS | cái | 6 | 476.300đ |
Đèn LED ốp trần đổi màu D LN CB03L ĐM 480/50w | cái | 1.478.400đ | |
Đèn LED ốp trần đổi màu – loa D ĐM-Loa 380/25w | cái | 1.522.400đ | |
Đèn LED ốp trần đổi màu D LN12L ĐM 22×22/18w | cái | 446.600đ | |
Đèn LED ốp trần đổi màu D LN12L ĐM 220/18w | cái | 407.000đ | |
Đèn LED ốp trần đổi màu D LN24L ĐM 247/24w | cái | 411.400đ | |
Đèn LED ốp trần đổi màu D LN24L ĐM 247×247/24w | cái | 411.400đ | |
Đèn LED ốp trần chống bụi (D LN CB02L/12w)- trắng, vàng S | cái | 6 | 726.000đ |
Máng đèn FS-20/18×1 – Slim – không ballast | cái | 10 | 24.200đ |
Máng đèn FS-20/18×1 – M8 – có nắp, không ballast (lắp LED tube) | cái | 10 | 67.100đ |
Máng đèn FS-20/18×1 – M8 – không nắp, không ballast (lắp LED tube) | cái | 10 | 72.600đ |
Máng đèn FS-40/36×1 – M8 – có nắp, không ballast (lắp LED tube) | cái | 10 | 143.000đ |
Máng đèn FS-40/36×1 – M8 – không nắp, không ballast (lắp LED tube) | cái | 10 | 122.100đ |
Máng đèn FS-40/36×2 – M8 – có nắp, không ballast (lắp LED tube) | cái | 10 | 169.400đ |
Máng đèn FS-40/36×2 – M8 – không nắp, không ballast (lắp LED tube) | cái | 10 | 149.600đ |
Máng đèn FS-20/18×1 – M9 – có nắp, không ballast (lắp LED tube) | cái | 10 | 60.500đ |
Máng đèn FS-20/18×1 – M9 – không nắp, không ballast (lắp LED tube) | cái | 10 | 41.800đ |
Máng đèn FS-40/36×1 – M9 – có nắp, không ballast (lắp LED tube) | cái | 10 | 85.800đ |
Máng đèn FS-40/36×1 – M9 – không nắp, không ballast (lắp LED tube) | cái | 10 | 74.800đ |
Máng đèn FS-40/36×2 – M9 – có nắp, không ballast (lắp LED tube) | cái | 10 | 107.800đ |
Máng đèn FS-40/36×2 – M9 – không nắp, không ballast (lắp LED tube) | cái | 10 | 94.600đ |
Máng LED tube tam giác 1,2mx1 FS 20/18wx1 TG | cái | 330.000đ | |
Máng LED tube tam giác 1,2mx2 FS 20/18wx2 TG | cái | 402.600đ | |
Bóng đèn LED TUBE 01 60/12w – 3000K, 5000K, 6500K | cái | 12 | |
Bóng đèn LED TUBE 01 60/12w – 3000K, 5000K, 6500K Đầu đèn xoay | cái | 12 | |
Bóng đèn LED TUBE T8 60/10w – trắng, vàng LED SS | cái | 20 | 118.800đ |
Bóng đèn LED TUBE T8 60/10w – SS – Đầu đèn xoay | cái | 20 | 136.400đ |
Bóng đèn LED TUBE T8 N01 60/10w – trắng, vàng S LED SS | cái | 20 | 106.700đ |
Bóng đèn LED TUBE T8 TT01 60/10w – trắng LED SS | cái | 20 | 72.600đ |
Bóng đèn LED Tube T8 N02 60/10W – 3000K/6500K SS | cái | 20 | 88.000đ |
Bóng đèn LED TUBE T8 120/20w -6500K SS | cái | 12 | 261.800đ |
Bóng đèn LED TUBE T8 120/20w – Đầu đèn xoay | cái | 12 | 315.700đ |
Bóng đèn LED TUBE T8 120/18w – trắng, vàng S LED SS | cái | 20 | 181.500đ |
Bóng đèn LED TUBE T8 120/18w – trắng, vàng SS – Đầu đèn xoay | cái | 20 | 199.100đ |
Bóng đèn LED TUBE T8 TT01 120/18w trắng LED SS | cái | 20 | 101.200đ |
Bóng đèn LED TUBE T8 N02 120/18w trắng, vàng LED SS | cái | 20 | 107.800đ |
Bóng đèn LED TUBE đổi màu T8 ĐM 120/18w | cái | 20 | 237.600đ |
Bóng đèn LED TUBE T8 120/18w.RAD – 3000K, 6500K SS | cái | 20 | 326.700đ |
Đèn LED Tube chống ẩm D LN CA01L/18w x 1 – 6500K SS | cái | 9 | 739.200đ |
Đèn LED Tube chống ẩm D LN CA01L/18w x 2 – 6500K SS | cái | 6 | 1.018.600đ |
Bộ LED TUBE BD T8L M11/10wx1 – trắng, vàng S, LED SS | bộ | 6 | 179.300đ |
Bộ LED TUBE BD T8L N01 M11/10wx1 – trắng, vàng S, LED SS | bộ | 6 | 169.400đ |
Bộ LED TUBE dự phòng BD T8L DP M11/22wx1 | bộ | 1.324.400đ | |
Bộ LED TUBE BD T8L M11/18wx1 – trắng, vàng LED SS | bộ | 6 | 262.900đ |
Bộ LED TUBE BD T8L N01 M11/18wx1 – trắng, vàng LED SS | bộ | 6 | 232.100đ |
Bộ LED TUBE BD T8L N02 M11/18wx1 – trắng, vàng LED SS | bộ | 6 | 188.100đ |
Bộ LED TUBE BD T8L TT01 M11/18wx1 – trắng, vàng LED SS | bộ | 6 | 182.600đ |
Bộ LED TUBE BD T8L TT01 M21.1/18wx1 – trắng LED SS | bộ | 6 | 151.800đ |
Bộ LED TUBE BD T8L N02 M21.1/18wx1 – trắng, vàng LED SS | bộ | 6 | 167.200đ |
Bộ LED TUBE BD T8L TT01 M21.1/10wx1 – trắng LED SS | bộ | 6 | 121.000đ |
Bộ đèn LED Tube BDT8L N02 M11/10Wx1 – 3000K/6500K SS | bộ | 6 | 143.000đ |
Bộ LED TUBE BD T8L TT01 NR M21.1/22wx1 – trắng, vàng LED SS | bộ | 6 | 198.000đ |
Bộ LED TUBE BD T8L M9/10wx1 – trắng, vàng S | bộ | 6 | 182.050đ |
Bộ LED TUBE BD T8L M9/18wx1 trắng, vàng S | bộ | 6 | 264.110đ |
Bộ đèn LED âm trần dự phòng FS-40/36×2-M6-20Wx2-6500K | bộ | 2.365.000đ | |
Đèn LED TUBE BD LT01 T8/18W – trắng LED SS | cái | 25 | 220.000đ |
Bộ LED TUBE BD LT01 T8 60/10w – trắng, vàng S | bộ | 25 | 144.100đ |
Bộ LED TUBE BD LT03 T5 N02 30/4w | bộ | 25 | 105.600đ |
Bộ LED TUBE BD LT03 T5 N02 60/8w | bộ | 25 | 113.300đ |
Bộ LED TUBE BD LT03 T5 N02 120/16w | bộ | 25 | 158.400đ |
Bộ đèn LED TUBE đổi màu BD T5 ĐM 120/16w | bộ | 235.400đ | |
Bộ đèn LED âm trần BD M15L 60×60/36w – 6500K S | bộ | 2 | 957.000đ |
Bộ đèn LED âm trần BD M15L 60×60/36w – 6500K S (có bộ lưu điện) | bộ | 2 | 3.286.800đ |
Bộ đèn LED âm trần BD M15L 30×120/36w – 6500K S | bộ | 2 | 957.000đ |
Bộ đèn LED âm trần BD M15L 60×120/72w – 6500K S | bộ | 2 | 1.410.200đ |
Bộ đèn LED BD M22L AT01 60×60/36w | bộ | 764.500đ | |
Bộ đèn LED BD M22L AT01 HPF60x60/36w – 6500K | bộ | 764.500đ | |
Bộ đèn LED BD M22L AT02 60×60/36w | bộ | 764.500đ | |
Bộ đèn LED BD M16L 30/9w – SS | bộ | 8 | 154.000đ |
Bộ đèn LED BD M16L 60/18w – trắng, vàng LED SS | bộ | 8 | 248.600đ |
Bộ đèn LED BD M16L 90/27w – trắng, vàng LED SS | bộ | 8 | 294.800đ |
Bộ đèn LED BD M16L 120/36w – trắng, vàng LED SS | bộ | 8 | 437.800đ |
Bộ đèn LED đổi màu BD M16L ĐM 120/36w | bộ | 8 | 514.800đ |
Bộ đèn LED cảm biến BD M16L 120/36w RAD – trắng | bộ | 8 | 554.400đ |
Bộ đèn LED BD M26L 30/9w – trắng, vàng LED SS | bộ | 8 | 129.800đ |
Bộ đèn LED BD M26L 60/18w – trắng, vàng LED SS | bộ | 8 | 188.100đ |
Bộ đèn LED BD M26L 120/36w – trắng, vàng LED SS | bộ | 8 | 303.600đ |
Bộ đèn LED đổi màu BD M26L ĐM 120/36w | bộ | 8 | 444.400đ |
Bộ đèn LED chống ẩm BD M18L 60/18w IP65 – 3000K, 6500K LED SS | bộ | 6 | 631.400đ |
Bộ đèn LED chống ẩm BD M18L 120/36w IP65 – 3000K, 6500K LED SS | bộ | 6 | 897.600đ |
Bộ đèn LED BD M18L 120/36w RAD LED SS | bộ | 6 | 1.210.000đ |
Bộ đèn LED TUBE TT01 CSLH/18wx2 trắng LED SS | bộ | 1 | 671.000đ |
Bộ đèn LED TUBE TT01 CSLH/18wx1 trắng LED SS | bộ | 1 | 473.000đ |
Bộ đèn LED TUBE TT01 CSBA/18wx1 trắng LED SS | bộ | 1 | 473.000đ |
Bộ đèn LED CSBA 120/18w trắng LED SS | bộ | 1 | 429.000đ |
Bộ đèn LED CSLH 120/20w trắng LED SS | bộ | 1 | 583.000đ |
Bộ đèn LED TUBE CSLH/18wx1 trắng LED SS | bộ | 1 | 553.300đ |
Bộ đèn LED TUBE CSLH/18wx2 trắng LED SS | bộ | 1 | 831.600đ |
Bộ đèn LED TUBE CSBA/18wx1 trắng LED SS | bộ | 1 | 553.300đ |
Đèn LED panel tròn D PT03L 90/6w – 3000K, 6500K SS | cái | 12 | 123.200đ |
Đèn LED panel tròn D PT03L 110/6w – 3000K, 6500K (S) SS | cái | 12 | 134.200đ |
Đèn LED panel tròn D PT03L 110/9w – 3000K, 6500K (S) SS | cái | 12 | 138.600đ |
Đèn LED panel tròn D PT03L 135/9w – 3000K, 6500K SS | cái | 12 | 158.400đ |
Đèn LED panel tròn D PT03L 160/12w – 6500K SS | cái | 12 | 183.700đ |
Đèn LED panel tròn D PT03L 135/12w – 3000K, 6500K SS | cái | 12 | 172.700đ |
Đèn LED panel tròn dự phòng D PT03L DP 135/9w – 6500K | cái | 1.144.000đ | |
Đèn LED panel D PN03 120×120/8w – trắng, vàng S | cái | 12 | 231.000đ |
Đèn LED panel D PN03 160×160/12w – trắng, vàng S | cái | 12 | 275.000đ |
Đèn LED panel D PN04 160×160/12w – 3000K/6500K | cái | 12 | 179.300đ |
Đèn LED panel D PN04 110×110/9w – 3000K/6500K | cái | 12 | 146.300đ |
Đèn LED Panel D P01 60×60/50w E – KPK | cái | 1 | 2.283.600đ |
Đèn LED Panel (D P02 60×60/36w) S – 6500K KPK | cái | 1 | 1.521.300đ |
Đèn LED Panel (D P02 60×60/36w) – S (có phụ kiện) | cái | 1 | 1.691.800đ |
Đèn LED Panel D P02L 60×60/36w DIM – trắng, vàng S | cái | 1 | 2.788.500đ |
Đèn LED Panel D P02L 60×60/36w S (có bộ lưu điện) | cái | 1 | 4.114.000đ |
Đèn LED chữ X DX01L 60×60/36w 3000K/6500K LED SS | cái | 1 | 473.000đ |
Đèn LED chữ X DX01L 60×60/45w 3000K/6500K LED SS | cái | 1 | 597.300đ |
Đèn LED Panel D P01 15×120/28w E – 6500K KPK | cái | 1 | 1.328.250đ |
Đèn LED Panel D P01 30×120/50w E – KPK | cái | 1 | 2.283.600đ |
Đèn LED Panel (D P02 30×120/36w) S – KPK | cái | 1 | 1.521.300đ |
Đèn LED Panel (D P02 30×120/36w) – S (có phụ kiện) | cái | 1 | 1.691.800đ |
Đèn LED Panel D P01 60×120/75w | cái | 1 | 3.201.000đ |
Đèn LED Panel D P01 60×120/75w E – KPK | cái | 1 | 3.102.000đ |
Đèn LED Panel D P04 TTR01 60×60/40w – SS | cái | 1.188.000đ | |
Đèn LED Panel D P04 TTR03 60×60/40w – SS | cái | 1.188.000đ | |
Đèn LED Panel D P04 60×60/40w – SS KPK | cái | 1.344.200đ | |
Đèn LED Panel D P04 30×120/40w – SS KPK | cái | 1.344.200đ | |
Đèn LED Panel D P04 60×120/80w – SS KPK | cái | 2.591.600đ | |
Đèn LED Panel D P06 60×60/40w – SS KPK | cái | 957.000đ | |
Đèn LED Panel D P06 30×120/40w – SS KPK | cái | 957.000đ | |
Đèn LED Panel D P08 60×60/40w – SS KPK | cái | 1.051.600đ | |
Đèn LED Panel D P08 30×120/40w – SS KPK | cái | 1.051.600đ | |
Đèn LED Panel D P08 60×120/80w – SS KPK | cái | 1.958.000đ | |
Đèn LED Panel tròn D PT04L 90/6w SS (3000K/6500K) | cái | 123.200đ | |
Đèn LED Panel tròn D PT04L 110/6w SS (3000K/6500K) | cái | 134.200đ | |
Đèn LED Panel tròn D PT04L 110/9w SS (3000K/6500K) | cái | 138.600đ | |
Đèn LED Panel tròn D PT04L 135/9w SS (3000K/6500K) | cái | 158.400đ | |
Đèn LED Panel tròn D PT04L 135/12w SS (3000K/6500K) | cái | 172.700đ | |
Đèn LED Panel tròn đổi màu D PT04L DM 90/6w SS | cái | 160.600đ | |
Đèn LED Panel tròn đổi màu D PT04L DM 110/6w SS | cái | 173.800đ | |
Đèn LED Panel tròn đổi màu D PT04L DM 110/9w SS | cái | 187.000đ | |
Đèn LED Panel tròn đổi màu D PT04L DM 135/9w SS | cái | 198.000đ | |
Đèn LED Panel tròn đổi màu D PT05L DM 90/6w | cái | 160.600đ | |
Đèn LED Panel tròn đổi màu D PT05L DM 90/6w (G) | cái | 160.600đ | |
Đèn LED Panel tròn đổi màu D PT05L DM 110/6w | cái | 173.800đ | |
Đèn LED Panel tròn đổi màu D PT05L DM 110/6w (G) | cái | 173.800đ | |
Đèn LED Panel tròn đổi màu D PT05L DM 110/9w | cái | 187.000đ | |
Đèn LED Panel tròn đổi màu D PT05L DM 110/9w (G) | cái | 187.000đ | |
Đèn LED Panel tròn đổi màu D PT05L DM 135/9w | cái | 198.000đ | |
Đèn LED Panel tròn đổi màu D PT05L DM 135/9w (G) | cái | 198.000đ | |
Bộ đèn LED nổi trần NT01L 60×60/36w-72w | bộ | 3.411.100đ | |
Đèn LED chiếu pha D CP03L/10w – 6500K LED SS | cái | 12 | 301.400đ |
Đèn LED chiếu pha D CP 03L/20w – 6500K LED SS | cái | 8 | 415.800đ |
Đèn LED chiếu pha D CP 03L/30w – 6500K LED SS | cái | 8 | 481.800đ |
Đèn LED chiếu pha D CP 03L/50w – 6500K LED SS | cái | 4 | 697.400đ |
Đèn LED chiếu pha D CP 03L/70w – 6500K LED SS | cái | 1 | 1.590.600đ |
Đèn LED chiếu pha D CP 03L/100w – 6500K LED SS | cái | 1 | 2.206.600đ |
Đèn LED chiếu pha D CP 03L/150w – 6500K LED SS | cái | 1 | 3.121.800đ |
Đèn LED chiếu pha D CP 03L/200w – 6500K LED SS | cái | 1 | 4.923.600đ |
Đèn LED chiếu pha D CP05L/10w LED SS | cái | 12 | 272.800đ |
Đèn LED chiếu pha D CP05L/20w LED SS | cái | 8 | 400.400đ |
Đèn LED chiếu pha D CP05L/30w LED SS | cái | 8 | 503.800đ |
Đèn LED chiếu pha D CP 04L/300w.HN – 5000K | cái | 1 | 5.489.000đ |
Đèn LED chiếu pha D CP 04L/200w – 3000K | cái | 1 | 3.949.000đ |
Đèn LED chiếu pha D CP 04L/400w – 5000K | cái | 1 | 7.370.000đ |
Đèn LED chiếu pha D CP06L/10w (3000K, 6500K) SS | cái | 301.400đ | |
Đèn LED chiếu pha D CP06L/20w (3000K, 6500K) SS | cái | 415.800đ | |
Đèn LED chiếu pha D CP06L/30w (3000K, 6500K) SS | cái | 481.800đ | |
Đèn LED chiếu pha D CP06L/50w (3000K, 6500K) SS | cái | 697.400đ | |
Đèn LED chiếu pha D CP06L/70w (3000K, 6500K) SS | cái | 1.590.600đ | |
Đèn LED chiếu pha D CP06L/100w (3000K, 6500K) SS | cái | 2.206.600đ | |
Đèn LED chiếu pha D CP06L/150w (3000K, 6500K) SS | cái | 3.121.800đ | |
Đèn LED chiếu pha D CP06L/200w (3000K, 6500K) SS | cái | 4.923.600đ | |
Đèn LED đánh cá D DC04L/200w – 3000K, 4000K, 5000K | cái | 1 | 5.269.000đ |
Đèn LED đánh cá D DC04L/300w – 3000K, 4000K, 5000K | cái | 1 | 7.903.500đ |
Đèn LED thả chìm D TC01L/200w – (4000K, Green) | cái | 1 | 9.625.000đ |
Đèn bè LED D B04L/150w | cái | 1 | 5.269.000đ |
Đèn LED câu mực D CM01L/50w | cái | 1 | 1.018.600đ |
Đèn chiếu sáng LED 4,5V (LED 035DC) trắng (KP) | cái | 85.800đ | |
Đèn LED 4,5V (D CS 036DC/2,5w) – trắng S (không gồm pin) | cái | 116.600đ | |
Đèn LED pin đội đầu D PDD01/1w – vàng, trắng | cái | 143.000đ | |
Đèn LED pin đội đầu D PDD02/3w – vàng, trắng | cái | 189.200đ | |
Đèn LED pin đội đầu D PDD03/5w – vàng, trắng | cái | 228.800đ | |
Đèn LED TRACKLIGHT DTRL03L/8w (3000K, 4000K, 6500K) | cái | 1 | 469.700đ |
Đèn LED TRACKLIGHT DTRL03L/14w (3000K, 4000K, 6500K) | cái | 1 | 704.000đ |
Đèn LED TRACKLIGHT DTRL04L/12w (3000K, 4000K, 6500K) | cái | 1 | 270.600đ |
Đèn LED TRACKLIGHT DTRL04L/20w (3000K, 4000K, 6500K) | cái | 1 | 404.800đ |
Đèn LED TRACKLIGHT DTRL04L/25w (3000K, 4000K, 6500K) | cái | 1 | 437.800đ |
Đèn LED TRACKLIGHT DTRL04L/30w (3000K, 4000K, 6500K) | cái | 1 | 741.400đ |
Đèn LED chỉ dẫn D CD01 40×20/2,2w (1 mặt) | cái | 1 | 695.200đ |
Đèn LED chỉ dẫn D CD01 40×20/2,2w (2 mặt) | cái | 1 | 717.200đ |
Đèn LED chiếu sáng khẩn cấp D KC01/2w | cái | 10 | 530.200đ |
Đèn LED chiếu sáng khẩn cấp D KC05/3w | cái | 10 | 200.200đ |
Đèn LED chiếu sáng khẩn cấp D KC04/6w | cái | 10 | 389.400đ |
Đèn LED chiếu sáng khẩn cấp D KC03/8w | cái | 10 | 525.800đ |
Đèn LED chiếu sáng khẩn cấp D KC02/10w | cái | 10 | 576.400đ |
Module LED (LED MD01/0,6w) DC12V – Trắng | cái | 500 | 13.200đ |
Đèn LED máy khâu D MK01L/1w – a/s’ trắng | cái | 100 | 96.800đ |
Đèn LED chiếu gương D G02L/8w | cái | 12 | 352.000đ |
Đèn LED chiếu gương D G02L/6w – 6500K | cái | 12 | 297.000đ |
Đèn LED dây 100/7w trắng, vàng | m | 66.000đ | |
Đèn LED dây 100/8w vàng | m | 73.700đ | |
Đèn LED dây đổi màu RGB 100/8w D LD01 ĐM 100/8w.RGB.IR | m | 88.000đ | |
Bộ phụ kiện đèn LED dây đổi màu RGB 100/8w | cái | 440.000đ | |
Đèn LED chiếu sáng ngõ xóm D CSD05L/30W – 5000K | cái | 4 | 259.600đ |
Đèn LED chiếu sáng đường D CSD02L/30w | cái | 4 | 858.000đ |
Đèn LED chiếu sáng đường D CSD02L/35w | cái | 4 | 1.650.000đ |
Đèn LED chiếu sáng đường D CSD02L/40w | cái | 1 | 2.112.000đ |
Đèn LED chiếu sáng đường D CSD02L/60w | cái | 1 | 2.552.000đ |
Đèn LED chiếu sáng đường D CSD02L/70w | cái | 1 | 2.970.000đ |
Đèn LED chiếu sáng đường D CSD02L/75w | cái | 1 | 3.080.000đ |
Đèn LED chiếu sáng đường D CSD02L/100w | cái | 1 | 3.850.000đ |
Đèn LED chiếu sáng đường D CSD02L/120w | cái | 1 | 4.070.000đ |
Đèn LED chiếu sáng đường D CSD02L/150w | cái | 1 | 5.720.000đ |
Đèn LED chiếu sáng đường D CSD02L/180w – 4000K | cái | 1 | 6.050.000đ |
Đèn LED chiếu sáng đường D CSD02L/200w – 5000K | cái | 1 | 6.567.000đ |
Đèn LED c/sáng đường D CSD03L/30w – 4000/5000K | cái | 1 | 1.100.000đ |
Đèn LED c/sáng đường D CSD03L/60w – 4000/5000K | cái | 1 | 2.970.000đ |
Đèn LED chiếu sáng đường D CSD03L/70w (3000K, 4000K) | cái | 1 | 3.190.000đ |
Đèn LED chiếu sáng đường D CSD03L/80w (3000K, 4000K) | cái | 1 | 3.300.000đ |
Đèn LED chiếu sáng đường D CSD03L/90w (3000K, 4000K) | cái | 1 | 3.520.000đ |
Đèn LED chiếu sáng đường D CSD03L/100w | cái | 1 | 3.740.000đ |
Đèn LED chiếu sáng đường D CSD04L/75w | cái | 1 | 7.260.000đ |
Đèn LED chiếu sáng đường D CSD04L/80w | cái | 1 | 7.370.000đ |
Đèn LED chiếu sáng đường D CSD04L/100w | cái | 1 | 7.480.000đ |
Đèn LED chiếu sáng đường D CSD04L/120w | cái | 1 | 8.030.000đ |
Đèn LED chiếu sáng đường D CSD04L/150w | cái | 1 | 8.800.000đ |
Đèn LED chiếu sáng đường D CSD04L/180w | cái | 1 | 9.130.000đ |
Đèn LED c/sáng đường D CSD05L/100w 2M – 4000/5000K | cái | 1 | 5.830.000đ |
Đèn LED c/sáng đường D CSD05L/100w 3M – 4000/5000K | cái | 1 | 6.490.000đ |
Đèn LED c/sáng đường D CSD05L/120w – 4000/5000K | cái | 1 | 6.820.000đ |
Đèn LED c/sáng đường D CSD05L/150w – 4000/5000K | cái | 1 | 7.150.000đ |
Đèn LED chiếu sáng đường D CSD01L/100w | cái | 1 | 6.380.000đ |
Đèn LED chiếu sáng đường D CSD01L/120w | cái | 1 | 7.040.000đ |
Đèn LED chiếu sáng đường D CSD01L/157w – 4000K | cái | 1 | 8.470.000đ |
Đèn LED chiếu sáng đường D CSD04L/120w.HN – 5000K | cái | 1 | 8.030.000đ |
Đèn LED chiếu sáng đường D CSD04L/150w.HN – 5000K | cái | 1 | 8.800.000đ |
Đèn LED gắn tường D GT03L V/5w | cái | 12 | 363.000đ |
Đèn LED gắn tường D GT04L HG/5w | cái | 12 | 319.000đ |
Đèn LED gắn tường D GT05L T/5w | cái | 12 | 343.200đ |
Đèn LED gắn tường D GT06L CD/5w | cái | 12 | 363.000đ |
Đèn LED gắn tường D GT07L/5w – 3000K | cái | 12 | 578.600đ |
Đèn LED gắn tường D GT08L/5w – 3000K | cái | 12 | 512.600đ |
Đèn LED gắn tường D GT12L/5w – 3000K | cái | 12 | 488.400đ |
Đèn LED gắn tường D GT05L T/2,5w E14 | cái | 12 | 185.900đ |
Đèn LED gắn tường D GT06L CD/2,5w E14 | cái | 12 | 185.900đ |
Đèn LED gắn tường D GT08L/2,5w E14 | cái | 12 | 185.900đ |
Đèn LED High bay D HB02L 350/50w – 6500K | cái | 1 | 1.476.200đ |
Đèn LED High bay D HB02L 350/70w – 6500K | cái | 1 | 1.546.600đ |
Đèn LED High bay D HB02L 430/100w – 6500K | cái | 1 | 2.477.200đ |
Đèn LED High bay D HB02L 430/120w – 6500K | cái | 1 | 2.840.200đ |
Đèn LED High bay D HB02L 430/150w – 6500K | cái | 1 | 3.020.600đ |
Đèn LED High bay D HB02L 500/200w – 6500K | cái | 1 | 3.660.800đ |
Đèn LED High bay D HB03L 290/100w – 6500K / 3000K | cái | 1 | 1.793.000đ |
Đèn LED High bay D HB03L 350/120w – 6500K / 3000K | cái | 1 | 2.684.000đ |
Đèn LED High bay D HB03L 350/150w – 6500K / 3000K | cái | 1 | 2.728.000đ |
Đèn LED High bay D HB03L 390/200w – 6500K / 3000K | cái | 1 | 3.467.200đ |
Đèn LED Lowbay D LB01L/10w 6500K LED SS | cái | 12 | 202.400đ |
Đèn LED Lowbay D LB01L/20w 6500K LED SS | cái | 6 | 301.400đ |
Đèn LED Lowbay D LB01L/30w 6500K LED SS | cái | 6 | 464.200đ |
Đèn LED Nhật quang (D NH.Q01L/5w 220V) – 3000K, 4000K, 5000K, 6000K | cái | 546.700đ | |
Đèn LED Nhật quang (D NH.Q01L/5w 220V), in 1 mặt 3000K, 4000K, 5000K, 6000K | cái | 696.300đ | |
Đèn LED Nhật quang (D NH.Q01L/5w 220V), in 2 mặt 3000K, 4000K, 5000K, 6000K | cái | 815.100đ | |
Đèn LED Nguyệt quang (D NG.Q02L/5w 220V) – 3000K, 4000K, 5000K, 6000K | cái | 595.100đ | |
Đèn LED Mỹ quang (D M.Q04L/10w 220V) – 3000K, 4000K, 5000K, 6000K | cái | 1.040.600đ | |
Bộ đèn LED thả trần BD TT01L 240/9w – trắng S | bộ | 4 | 702.900đ |
Bộ đèn LED thả trần BD TT02L 220/9w – trắng S | bộ | 4 | 702.900đ |
Bộ đèn LED thả trần BD TT03L 90/7w OPA | bộ | 4 | 429.000đ |
Bộ đèn LED thả trần BD TT04L 400/9w S | bộ | 4 | 700.700đ |
Đèn LED thả trần đổi màu D TT01L ĐM D600/30w | cái | 4 | 1.716.000đ |
Đèn LED thả trần đổi màu D TT01L ĐM D600x600/30w | cái | 4 | 1.716.000đ |
Bộ đèn LED chữ I DI01L 60/18w (3000K, 6500K) LED SS | bộ | 213.400đ | |
Đèn LED chữ I DI01L 60/25w (3000K, 6500K) LED SS | cái | 272.800đ | |
Đèn LED quà tặng D QT002.PHO | cái | 4 | 481.800đ |
Đèn LED tranh 200*400 | cái | 710.600đ | |
Đèn LED ĐMST lá | cái | 1.386.000đ | |
Đèn LED treo MICA bút 50w | cái | 6.868.400đ | |
Đèn LED treo (D T D380/20w) | cái | 1.325.500đ | |
Đèn LED cây (D C D380/20w) | cái | 2.128.500đ | |
Đèn LED Phòng ngủ (D PN D240/9w) | cái | 1.325.500đ | |
Đèn LED Bình phong (D BP01L/14w) | cái | 1.921.700đ | |
Đèn LED Liên quang (D L.Q03L/5w 220V) | cái | 623.700đ | |
Đèn LED Liên quang (D L.Q03L/5w 220V), in 1 mặt | cái | 752.400đ | |
Đèn LED Vân quang (D V.Q05L/10w 220V) | cái | 1.094.500đ | |
Đèn LED kim tinh (D K.T06L/30w 220V), vành gỗ trơn | cái | 3.600.300đ | |
Đèn LED kim tinh (D K.T06L/30w 220V), vành gỗ khắc | cái | 5.476.900đ | |
Đèn LED kim tinh (D K.T06L/30w 220V), vành nhôm phức hợp | cái | 3.331.900đ | |
Đèn LED hoả tinh (D H.T07L/50w 220V) | cái | 3.907.200đ | |
Đèn LED Chùm mây trắng | cái | 8.225.800đ | |
Đèn LED Chùm cánh sen – 8 cánh | cái | 10.474.200đ | |
Đèn LED Chùm đài sen – 16 cánh | cái | 16.588.000đ | |
Đèn LED tranh 210×297 – in ảnh trên giấy Backlit | cái | 829.400đ | |
Đèn LED tranh 60×60 – in ảnh trên giấy Backlist | cái | 3.278.000đ | |
Đèn LED tranh 60×60 – in ảnh trên Mica | cái | 3.980.900đ | |
Đèn LED tranh 60×90 – in ảnh trên giấy Backlit | cái | 3.864.300đ | |
Đèn LED tranh 60×90 – in ảnh trên Mica | cái | 4.919.200đ | |
Bóng 110V, 220V / 25w, 40w, 60w xoáy hoặc E27 | cái | 100 | 12.100đ |
Bóng 110V, 220V / 25w, 40w, 60w mờ | cái | 100 | 12.100đ |
Bóng 220V – 25w, 40w E27 (IL A50 25w, 40w) | cái | 100 | 12.100đ |
Bóng 220V / 25w – 60w nấm A50 (gài, xoáy) | cái | 100 | 12.100đ |
Bóng 220V / 25w – 60w nấm xoáy mờ A50 | cái | 100 | 12.100đ |
Bóng 220V / 25w – 40w A45 (B22, E27) (trong, màu, mờ) | cái | 100 | 6.930đ |
Bóng G40 220V-11w (B22, E27) (trong, màu, mờ) | cái | 25 | 6.930đ |
Bóng đèn cầu (GL G80) – 220V 60w E27 | cái | 50 | 12.100đ |
Bóng đèn nến 220V-240V: 25w, 40w (C32 / CA32) (E14, E27, B22) (trong, màu, mờ, vàng, đỏ) | cái | 100 | 6.930đ |
Bóng 220V / 25w – 60w xốp | cái | 100 | 12.100đ |
Đui đèn E27 chống thấm nước | cái | 50 | 18.700đ |
Đui đèn chuyển từ E27 sang E40 | cái | 6.600đ | |
Ổ cắm kéo dài 10A/3m | cái | 116.600đ | |
Ổ cắm kéo dài 10A/5m | cái | 134.200đ | |
Công tắc đơn (S91/1) 16A-250V | cái | 100 | 23.100đ |
Công tắc đôi (S92/1) 16A-250V | cái | 100 | 34.100đ |
Ổ cắm đôi (S9U2) 10A-250V | cái | 80 | 35.200đ |
Phích cắm điện (Pl-01) | cái | 200 | 6.600đ |
Đèn bàn LED bảo vệ thị lực RD-RL-01 (6500K/2700K) | cái | 1 | 192.500đ |
Đèn bàn bảo vệ thị lực (RD-RL-10E.LED) 3000K, 5000K | cái | 1 | 376.200đ |
Đèn bàn bảo vệ thị lực (RD-RL-14.LED) – a/s’ trắng, vàng S | cái | 4 | 297.000đ |
Đèn bàn bảo vệ thị lực RD-RL-16.LED – 3000K, 6500K | cái | 1 | 253.000đ |
Đèn bàn LED bảo vệ thị lực RD-RL-19.LED | cái | 6 | 195.800đ |
Đèn bàn LED cảm ứng RD-RL-20.LED – 5000K | cái | 6 | 374.000đ |
Đèn bàn LED cảm ứng RD-RL-21.LED | cái | 6 | 503.800đ |
Đèn bàn LED cảm ứng RD-RL-22.LED | cái | 6 | 525.800đ |
Đèn bàn LED cảm ứng RD-RL-23.LED | cái | 6 | 435.600đ |
Đèn bàn LED bảo vệ thị lực RD-RL-24.LED | cái | 6 | 209.000đ |
Đèn bàn LED bảo vệ thị lực RD-RL-25.LED | cái | 6 | 209.000đ |
Đèn bàn LED bảo vệ thị lực RD-RL-26.LED | cái | 6 | 209.000đ |
Đèn bàn LED bảo vệ thị lực RD-RL-27.LED | cái | 6 | 209.000đ |
Đèn bàn LED bảo vệ thị lực RD-RL-28.LED | cái | 6 | 195.800đ |
Đèn bàn LED bảo vệ thị lực RD-RL-29.LED | cái | 6 | 210.100đ |
Đèn bàn LED bảo vệ thị lực RD-RL-30.LED | cái | 6 | 210.100đ |
Đèn bàn LED cảm ứng RD-RL-31.LED | cái | 6 | 503.800đ |
Đèn bàn LED bảo vệ thị lực RD – RL- 32.LED 3000K/6500K | cái | 6 | 217.800đ |
Đèn bàn LED bảo vệ thị lực RD – RL- 33.LED 3000K/6500K | cái | 6 | 209.000đ |
Đèn LED Downlight D AT16L 90.7W.RF | cái | 419.100đ | |
Đèn LED Downlight D AT16L 110.9W.RF | cái | 459.800đ | |
Đèn LED ốp trần D LN19L 490/40W.RF | cái | 1.817.200đ | |
Đèn LED ốp trần D LN20L 500/40W.RF | cái | 1.817.200đ | |
Đèn LED ốp trần D LN21L 500/40W.RF | cái | 1.817.200đ | |
Đèn LED ốp trần D LN22L 500/40W.RF | cái | 1.817.200đ | |
Đèn LED Panel D P07 60×60/40W.RF | cái | 1.580.700đ | |
Bộ điều khiển không dây cầm tay RD SC.S1 | bộ | 213.400đ | |
Bộ điều khiển không dây gắn tường RD SC.M1 | bộ | 478.500đ | |
Đèn Led dây RD – LD01.RF | m | 160.600đ | |
Bộ nguồn LED dây RD – BN LD01.RF | bộ | 1.266.100đ | |
Bộ đèn LED M20 BD M20L 120/24w.RF | cái | 990.000đ | |
Ổ cắm Wifi 4 P E04/10A.WF | cái | 1.445.400đ | |
Ổ cắm Wifi đơn P E01/10A.WF | cái | 565.400đ | |
Bóng đèn LED Bulb A60 RGBW/9W.WF | cái | 454.300đ | |
Đèn LED Panel D P02 60×60/40W.WF | cái | 2.420.000đ | |
Đèn LED Panel D P02 30×120/40W.WF | cái | 2.420.000đ | |
Đèn LED ốp trần D LN 14L 590/60W.WF.IR | cái | 2.420.000đ | |
Đèn LED ốp trần D LN 15L 490/48W.WF.IR | cái | 2.420.000đ | |
Đèn LED ốp trần D LN 16L 500/48W.WF.IR | cái | 2.420.000đ | |
Đèn LED ốp trần D LN 17L 550/60W.WF.IR | cái | 2.420.000đ | |
Đèn LED ốp trần D LN 18L 500/48W.WF.IR | cái | 2.420.000đ | |
Đèn LED Downlight D AT16L 90.7W.WF | cái | 407.000đ | |
Đèn LED Downlight D AT16L 110.9W.WF | cái | 440.000đ | |
Công tắc cảm ứng đơn RD SW.01.WF | cái | 873.400đ | |
Công tắc cảm ứng đôi RD SW.02.WF | cái | 929.500đ | |
Công tắc cảm ứng ba RD SW.03.WF | cái | 984.500đ | |
Công tắc cảm ứng bốn RD SW.04.WF | cái | 1.053.800đ | |
Công tắc cảm ứng RD-SW/REM.1 | cái | 993.300đ | |
Công tắc cảm ứng NL RD-SW/NL.1 | cái | 891.000đ | |
Bộ đèn LED dây D LD01RGBW.WF | bộ | 1.587.300đ | |
Bộ đèn LED Tube BD LT04 N02 120/16W.WF | bộ | 421.300đ | |
Bộ điều khiển hồng ngoại NDIR/WF | bộ | 539.000đ | |
Bộ lưu điện đèn huỳnh quang 1×40/36w | bộ | 24 | 811.800đ |
Bộ lưu điện đèn compact | bộ | 16 | 865.700đ |
Phích đựng nước nóng (RD 0538 N1) -0,5L | cái | 12 | 117.260đ |
Phích giữ nhiệt (RD 04528) -0,45L | cái | 12 | 117.260đ |
Phích giữ nhiệt (RD 04528 N2) -0,45L | cái | 12 | 117.260đ |
Phích giữ nhiệt (RD 04528 N2) -0,45L – QT | cái | 12 | 117.260đ |
Phích 1040 TS – 1L (1040 – 1L) | cái | 12 | 165.000đ |
Phích INOX 1040 ST2 – 1L | cái | 12 | 199.980đ |
Phích 1040 ST2.E – 1L – Pioneer | cái | 12 | 226.600đ |
Phích 1040 ST2.E – 1L – Pioneer – QT | cái | 12 | 226.600đ |
Phích 1040 N1.E-1L Pioneer | cái | 12 | 169.400đ |
Phích cao cấp 1045 ST1.E-1L | cái | 6 | 308.660đ |
Phích cao cấp 1045 N1.E-1L – Pioneer | cái | 6 | 299.200đ |
Phích 1045 TS.E – 1L – Pioneer | cái | 12 | 205.480đ |
Phích 1055 TS – 1L | cái | 12 | 214.720đ |
Phích 1055 ST1.E – 1L – Pioneer | cái | 12 | 296.340đ |
Phích cao cấp 1055 N1.E – 1,0L – Pioneer | cái | 12 | 314.600đ |
Phích cao cấp 1055 N1.E – 1,0L – Pioneer – QT | cái | 12 | 314.600đ |
Phích đựng nước nóng (RD-1038 N1)-1L | cái | 12 | 148.500đ |
Phích đựng nước nóng (RD-1038 N2)-1L | cái | 12 | 152.460đ |
Phích 1542 N2.E – 1,5L – Pioneer | cái | 12 | 324.500đ |
Phích trà RD-1565 N1.E | cái | 12 | 324.500đ |
[divider style=”solid” top=”20″ bottom=”20″]
[box type=”success” align=”” class=”” width=””]
Báo Giá Vật Liệu Xây Dựng: Dây, Cáp Điện
[/box]
Phân loại đèn LED Rạng Đông
– Đèn LED bulb: Lắp đặt được cho mọi không gian, gam màu đa dạng và có thể chống bể vỡ.
– Đèn LED tuýp: Nguồn sáng chuẩn, tự nhiên giúp bảo vệ thị giác.
– Đèn LED âm trần, ốp trần, panel: Mẫu mã đa dạng, tích hợp chip LED tản nhiệt nhanh chóng, nguồn sáng ổn định.
– Đèn pha LED: Chịu va đập tốt, tuổi thọ bền, chống thấm nước, nguồn sáng ổn định.
– Đèn LED nhà xưởng: nguồn sáng tốt, không chói mắt.
– Đèn LED chuyên dụng (thoát hiểm, khẩn cấp): Nhỏ gọn, dễ nhận biết khi xảy ra sự cố.
[box type=”success” align=”” class=”” width=””]
Các Lưu ý Cần Biết Khi Mua Bóng Đèn
[/box]
Lý do đèn LED Rạng Đông được sử dụng rộng rãi:
Tiết kiệm điện
Đèn LED Rạng Đông tiết kiệm được tầm 50% điện năng so với đèn Compact, tầm 90% với đèn sợi đốt.
Hiệu suất cao
Khả năng tản nhiệt tốt, công suất điều hòa nhiệt độ được giảm đi, mang đến hiệu suất cao.
An toàn khi sử dụng
Đèn LED Rạng Đông được sản xuất theo tiêu chuẩn RoHS, không dùng thủy ngân để đảm bảo sức khỏe con người.
Tuổi thọ cao
Thời gian chiếu sáng dao động từ 15.000 – 30.000 giờ.
[box type=”success” align=”” class=”” width=””]
Báo Giá Thuê Thợ Hồ, Thợ Phụ Thi Công Xây Dựng Ở HCM
[/box]
Lưu ý khi chọn đèn LED Rạng Đông
Kích thước, thiết kế của đèn LED Rạng Đông
Khi chọn đèn LED Rạng Đông, hãy xem xét kích thước và thiết kế của đèn có phù hợp với các yếu tố sau hay không?
+ Không gian lắp đèn dùng cho mục đích gì?
+ Diện tích không gian thế nào?
+ Phong cách của không gian đó.
Ví dụ: Phòng khách với thiết kế hiện đại thì nên chọn đèn hình tròn màu trắng. Cửa hàng thì nên chọn đèn âm trần để làm nổi bật sản phẩm.
Công suất của đèn LED Rạng Đông
Các không gian không cần đến nhiều ánh sáng như phòng ngủ thì nên dùng đèn LED âm trần công suất nhỏ. Còn những không gian như sảnh, phòng khách,… thì nên được trang bị đèn có công suất lớn hơn.
Loại ánh sáng đèn LED Rạng Đông
Đèn LED Rạng Đông có nhiều loại ánh sáng khác nhau (vàng, trắng ấm, trắng lạnh). Hãy dựa trên nhu cầu, sở thích để chọn loại ánh sáng phù hợp.
Với bảng báo giá cùng các thông tin về đèn LED Rạng Đông trên đây, mong rằng bạn sẽ thuận tiện hơn trong việc xem xét, thương lượng giá cả khi mua đèn LED Rạng Đông. Đừng quên nắm bắt các lưu ý để chọn được loại đèn phù hợp với nhu cầu sử dụng nhất nhé.
Xem Clip Review, Chia Sẻ Thông Tin Đáng Chú Ý
✅ Top Đánh Giá | ⭕ Dịch Vụ Tốt |
✅ Top Review | ⭐ Sản Phẩm Tốt |
✅ Top Bình Luận | ⭕ Tin Tức Mới |
✅ Top Chia Sẻ | ⭐ Kiến Thức Hay |
✅ Top Trường Hợp | ⭕ Đúng và Sai |